Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
post mortem


/'poust'mɔ:tem/

phó từ
sau khi chết

tính từ
tính từ
sau khi chết
    post_mortem examination sự khám nghiệm sau khi chết

danh từ
sự khám nghiệm sau khi chết
(thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)

Related search result for "post mortem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.